Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trépider
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁe.pi.de/
Nội động từ
sửa
trépider
nội động từ
/tʁe.pi.de/
Rung
.
Automobile qui
trépide
— xe ôtô rung
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Run
.
Tham khảo
sửa
"
trépider
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)