trémuler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.my.le/
Động từ
sửatrémuler /tʁe.my.le/
- Run rẩy.
- Trémuler les doigts — run rẩy ngón tay
- Le tintement du grelot trémule dans le silence de la nuit — tiếng nhạc run rẩy trong yên lặng của ban đêm
Tham khảo
sửa- "trémuler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)