Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁe.my.le/

Động từ

sửa

trémuler /tʁe.my.le/

  1. Run rẩy.
    Trémuler les doigts — run rẩy ngón tay
    Le tintement du grelot trémule dans le silence de la nuit — tiếng nhạc run rẩy trong yên lặng của ban đêm

Tham khảo

sửa