trémulant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁe.my.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trémulant /tʁe.my.lɑ̃/ |
trémulant /tʁe.my.lɑ̃/ |
Giống cái | trémulante /tʁe.my.lɑ̃t/ |
trémulante /tʁe.my.lɑ̃t/ |
trémulant /tʁe.my.lɑ̃/
- Run rẩy.
- Doigts trémulants — những ngón tay run rẩy
Tham khảo
sửa- "trémulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)