toxicomane
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔk.si.kɔ.man/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | toxicomane /tɔk.si.kɔ.man/ |
toxicomanes /tɔk.si.kɔ.man/ |
Giống cái | toxicomane /tɔk.si.kɔ.man/ |
toxicomanes /tɔk.si.kɔ.man/ |
toxicomane /tɔk.si.kɔ.man/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | toxicomane /tɔk.si.kɔ.man/ |
toxicomanes /tɔk.si.kɔ.man/ |
Số nhiều | toxicomane /tɔk.si.kɔ.man/ |
toxicomanes /tɔk.si.kɔ.man/ |
toxicomane /tɔk.si.kɔ.man/
Tham khảo
sửa- "toxicomane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)