Tiếng Anh

sửa
 
toxic

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑːk.sɪk/

Tính từ

sửa

toxic /ˈtɑːk.sɪk/

  1. Độc.
    toxic product — chất độc
    toxic chemicals — thiếu máu do chất độc
    toxic symptoms — những triệu chứng ngộ độc

Tham khảo

sửa