Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toxic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
toxic
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑːk.sɪk/
Tính từ
sửa
toxic
/ˈtɑːk.sɪk/
Độc
.
toxic
product
— chất độc
toxic
chemicals
— thiếu máu do chất độc
toxic
symptoms
— những triệu chứng ngộ độc
Tham khảo
sửa
"
toxic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)