tournebouler
Tiếng Pháp sửa
Ngoại động từ sửa
tournebouler ngoại động từ
- (Thân mật) Làm đảo điên.
- Nouvelle qui l’a tourneboulé — cái tin làm cho nó đảo điên
Tham khảo sửa
- "tournebouler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tournebouler ngoại động từ