Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtoʊ.təm/

Danh từ

sửa

totem /ˈtoʊ.təm/

  1. Tôtem, vật tổ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.tɛm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
totem
/tɔ.tɛm/
totems
/tɔ.tɛm/

totem /tɔ.tɛm/

  1. Vật tổ, tôtem.
    Totem du clan — tôtem thị tộc

Tham khảo

sửa