torve
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔʁv/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | torve /tɔʁv/ |
torves /tɔʁv/ |
Giống cái | torve /tɔʁv/ |
torves /tɔʁv/ |
torve /tɔʁv/
- Lườm lườm.
- Des yeux torves — mắt lườm lườm
- Regard torve et farouche — cái nhìn lườm lườm và dữ tợn
Tham khảo
sửa- "torve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)