tortille
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửatortille gc
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Con đường ngoằn ngoèo (trong vườn, trong công viên).
- Une tortille sombre et fraîche — con đường ngoằn ngoèo âm u và mát
Tham khảo
sửa- "tortille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)