Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít torg torget
Số nhiều torg torga, torgene

torg

  1. Chợ, quảng trường.
    Hun kjøpte frukt og grønnsaker på torget.

Tham khảo

sửa