Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực topologique
/tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/
topologique
/tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái topologique
/tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/
topologique
/tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/

topologique /tɔ.pɔ.lɔ.ʒik/

  1. Xem topologit

Tham khảo

sửa