topographique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | topographique /tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/ |
topographiques /tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/ |
Giống cái | topographique /tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/ |
topographiques /tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/ |
topographique /tɔ.pɔ.ɡʁa.fik/
- Xem topographie
- Levé topographique — sự đo vẽ địa hình
- anatomie topographique — giải phẫu định khu
- carte topographique — bản đồ địa hình tỷ lệ lớn
Tham khảo
sửa- "topographique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)