Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /toʊ.ˈnæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

tonality /toʊ.ˈnæ.lə.ti/

  1. (Âm nhạc) Giọng.
  2. (Hội họa) Sắc điệu.

Tham khảo

sửa