Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /toʊ.ˈmɛn.təm/

Danh từ

sửa

tomentum số nhiều tomenta /toʊ.ˈmɛn.təm/

  1. (Thực vật học) Lớp lông măng.

Tham khảo

sửa