Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɓṵʔŋ˨˩˧˥ ɓṵŋ˨˨˧˧ ɓuŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɓuŋ˨˨˧˥ ɓṵŋ˨˨˧˥˧ ɓṵŋ˨˨

Định nghĩa sửa

to bụng

  1. Có chửa (thtục).

Dịch sửa

Tham khảo sửa