toạ tiền chứng miêng

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̰ːʔ˨˩ tiə̤n˨˩ ʨɨŋ˧˥ miəŋ˧˧twa̰ː˨˨ tiəŋ˧˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ miəŋ˧˥twaː˨˩˨ tiəŋ˨˩ ʨɨŋ˧˥ miəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twa˨˨ tiən˧˧ ʨɨŋ˩˩ miəŋ˧˥twa̰˨˨ tiən˧˧ ʨɨŋ˩˩ miəŋ˧˥twa̰˨˨ tiən˧˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ miəŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

toạ tiền chứng miêng

  1. Trước bàn thờ chứng minh cho.

Dịch sửa

Tham khảo sửa