toàn tập
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̤ːn˨˩ tə̰ʔp˨˩ | twaːŋ˧˧ tə̰p˨˨ | twaːŋ˨˩ təp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twan˧˧ təp˨˨ | twan˧˧ tə̰p˨˨ |
Định nghĩa
sửatoàn tập
- Cả bộ sách.
- Lênin toàn tập.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "toàn tập", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)