Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌti.ˌɛn.ˈti/

Từ viết tắt

sửa

tnt /ˌti.ˌɛn.ˈti/

  1. Loại thuốc nổ mạnh (trinitrotoluene).

Tham khảo

sửa