Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc tjafset
gt tjafset
Số nhiều tjafsete
Cấp so sánh
cao

tjafset

  1. Bù xù, rối (tóc).
    Håret hans var ustelt og tjafset.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa