Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tjafset
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tjafset
gt
tjafset
Số nhiều
tjafsete
Cấp
so sánh
—
cao
—
tjafset
Bù xù, rối (tóc).
Håret hans var ustelt og
tjafset
.
Phương ngữ khác
sửa
tjafsete
Tham khảo
sửa
"
tjafset
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)