Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɪt.ˌmɑʊs/

Danh từ sửa

titmouse số nhiều titmice /ˈtɪt.ˌmɑʊs/

  1. (Động vật học) Chim sẻ ngô.

Tham khảo sửa