titmouse
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɪt.ˌmɑʊs/
Danh từ sửa
titmouse số nhiều titmice /ˈtɪt.ˌmɑʊs/
- (Động vật học) Chim sẻ ngô.
Tham khảo sửa
- "titmouse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
titmouse số nhiều titmice /ˈtɪt.ˌmɑʊs/