Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ti.sʁɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tisserand
/ti.sʁɑ̃/
tisserands
/ti.sʁɑ̃/

tisserand /ti.sʁɑ̃/

  1. Thợ dệt.

Tham khảo

sửa