Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪp.si.li/

Phó từ

sửa

tipsily /ˈtɪp.si.li/

  1. (Thgt) Ngà ngà say, chếnh choáng.

Tham khảo

sửa