Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tind
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tind
tinden
Số nhiều
tinder
tindene
tind
gđ
Răng (cưa, lược...).
tindene
på en kam/rive
Đỉnh, chóp núi.
Sola skinte på fjellenes
tinder
og topper.
Tham khảo
sửa
"
tind
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)