tinctorial
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tɪŋk.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ sửa
tinctorial /tɪŋk.ˈtɔr.i.əl/
- (Thuộc) Thuốc nhuộm.
- tinctorial plant — cây cho thuốc nhuộm
Tham khảo sửa
- "tinctorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)