Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít timeplan timeplanen
Số nhiều timeplaner timeplanene

timeplan

  1. Thời khóa biểu.
    Lærerne og rektor laget timeplan for neste skolear.
  2. Thời biểu.
    Arbeidet går ikke helt etter timeplanen.

Tham khảo

sửa