Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪm.ˈfjuːz/

Danh từ

sửa

time-fuse /ˈtɑɪm.ˈfjuːz/

  1. ngòi cháy chậm, kíp nổ chậm.

Tham khảo

sửa