Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɑɪm.ɪk.ˈspɑɪ.ərd/

Tính từ sửa

time-expired /ˈtɑɪm.ɪk.ˈspɑɪ.ərd/

  1. (Quân sự) Mãn hạn.

Tham khảo sửa