Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪm.ˈbɑːm/

Danh từ

sửa

time-bomb /ˈtɑɪm.ˈbɑːm/

  1. Bom nổ chậm.

Tham khảo

sửa