Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tiltro tiltroen
Số nhiều tiltroer tiltroene

tiltro

  1. Sự tin tưởng, tín nhiệm.
    Jeg har ingen tiltro til det han sier.
    å nære tiltro til noe(n) — Đặt tin tưởng, tín nhiệm vào việc gì (ai).

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa