Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiltalt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tiltalt
gt
tiltalt
Số nhiều
tiltalte
Cấp
so sánh
—
cao
—
tiltalt
(Luật) Bị cáo, bị can. (dùng như danh từ).
Tiltalte
nektet seg skyldig.
Tham khảo
sửa
"
tiltalt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)