Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc tiltalt
gt tiltalt
Số nhiều tiltalte
Cấp so sánh
cao

tiltalt

  1. (Luật) Bị cáo, bị can. (dùng như danh từ).
    Tiltalte nektet seg skyldig.

Tham khảo sửa