tilstrekkelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tilstrekkelig |
gt | tilstrekkelig | |
Số nhiều | tilstrekkelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tilstrekkelig
- Đầy đủ, vừa đủ.
- Han tjener ikke tilstrekkelig til å forsørge sin familie.
- Vi har tilstrekkelige kunnskaper om fysikk.
Tham khảo
sửa- "tilstrekkelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)