Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tilstelning tilstelningen
Số nhiều tilstelninger tilstelningene

tilstelning

  1. Sự tổ chức một bữa tiệc.
    Hans venner arrangerte en tilstelning i anledning hans 50-års- dag.

Tham khảo sửa