Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tilfredshet tilfredsheta, tilfredsheten
Số nhiều

tilfredshet gđc

  1. Sự hài lòng, thỏa mãn, mãn nguyện.
    Det var stor tilfredshet blant folk over den nye politikken.

Tham khảo

sửa