Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tilfreds
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
tilfreds
gt
tilfreds
Số nhiều
tilfredse
Cấp
so sánh
—
cao
—
tilfreds
Hài lòng, mãn nguyện, thỏa mãn.
Hun var
tilfreds
med resultatet.
Tham khảo
sửa
"
tilfreds
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)