Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít tilfeldighet tilfeldigheta, -en
Số nhiều tilfeldigheter tilfeldighetene

tilfeldighet gđc

  1. Sự tình cờ, ngẫu nhiên.
    Det var en ren tilfeldighet at jeg møtte ham på gata.

Tham khảo sửa