Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tilbygg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tilbygg
tilbygget
Số nhiều
tilbygg
tilbygga
,
tilbyggene
tilbygg
gđ
Phần cất thêm vào một căn nhà đã có sẵn.
Skolen fikk et nytt
tilbygg
med 3 klasserom.
Tham khảo
sửa
"
tilbygg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)