Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tilbakegang tilbakegangen
Số nhiều tilbakeganger tilbakegangene

tilbakegang

  1. Sự suy vi, suy tàn, suy đồi.
    Stagnasjon og tilbakegang har preget landet i den senere tid.

Tham khảo

sửa