tilbakegang
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tilbakegang | tilbakegangen |
Số nhiều | tilbakeganger | tilbakegangene |
tilbakegang gđ
- Sự suy vi, suy tàn, suy đồi.
- Stagnasjon og tilbakegang har preget landet i den senere tid.
Tham khảo
sửa- "tilbakegang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)