Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tigger tiggeren
Số nhiều tiggere tiggerne

tigger

  1. Người ăn mày, ăn xin, hành khất.
    i storbyen så vi mange tiggere på gaten.

Tham khảo

sửa