Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tigger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tigger
tiggeren
Số nhiều
tiggere
tiggerne
tigger
gđ
Người ăn mày, ăn xin, hành khất.
i storbyen så vi mange
tiggere
på gaten.
Tham khảo
sửa
"
tigger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)