Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tidsrom tidsrommet
Số nhiều tidsrom tidsromma, tidsrom mene

tidsrom

  1. Khoảng thời gian.
    Gruppen har arbeidet med dette problemet gjennom et tidsrom av 3 år.

Tham khảo

sửa