Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tidsnok
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
tidsnok
Kịp lúc, kịp thời, đúng lúc, đúng giờ.
Hun kommer aldri
tidsnok
på arbeidet.
Tham khảo
sửa
"
tidsnok
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)