Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc tidsmessig
gt tidsmessig
Số nhiều tidsmessige
Cấp so sánh
cao

tidsmessig

  1. Tân thời, hợp thời, hiện đại.
    Han bygget en tidsmessig villa.

Tham khảo sửa