tidsfordriv
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tidsfordriv | tidsfordrivet |
Số nhiều | tidsfordriv, tidsfordriver | tidsfordriva, tidsfordrivene |
tidsfordriv gđ
- Sự tiêu khiển thì giờ.
- å spille sjakk er et godt tidsfordriv.
Tham khảo
sửa- "tidsfordriv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)