Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tidevann tidevannet
Số nhiều tidevann, tidevanner tidevanna, tidevannene

tidevann

  1. Thủy triều.
    Båten kom inn med tidevannet.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa