tiễu phỉ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəʔəw˧˥ fḭ˧˩˧ | tiəw˧˩˨ fi˧˩˨ | tiəw˨˩˦ fi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiə̰w˩˧ fi˧˩ | tiəw˧˩ fi˧˩ | tiə̰w˨˨ fḭʔ˧˩ |
Định nghĩa
sửatiễu phỉ
- Trừ giặc cướp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tiễu phỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)