tiếng Bung
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəŋ˧˥ ɓuŋ˧˧ | tiə̰ŋ˩˧ ɓuŋ˧˥ | tiəŋ˧˥ ɓuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəŋ˩˩ ɓuŋ˧˥ | tiə̰ŋ˩˧ ɓuŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ:
- tiếng
- Bung, viết tắt của Bung Gia Lợi (“Bulgaria”).
Danh từ riêng
sửatiếng Bung (ISO 639-1: bg; ISO 639-2: bul; SIL: BLG)
- Xem tiếng Bulgari