Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ ʨiət˧˥tiəŋ˧˥ tʂiə̰k˩˧tiəŋ˧˧ tʂiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ tʂiət˩˩tiən˧˥˧ tʂiə̰t˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

tiên triết

  1. Nhà hiền triết đời trước.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa