Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiår
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
tiår
tiåret
Số nhiều
tiår
tiåra
,
tiårene
tiår
gđ
Thập niên, mười năm.
I de siste
tiår
ene har verden forandret seg mye.
Tham khảo
sửa
"
tiår
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)