thyroid
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθɑɪ.ˌrɔɪd/
Tính từ
sửathyroid /ˈθɑɪ.ˌrɔɪd/
- (Giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp.
- thyroid cartilage — sun tuyến giáp
Danh từ
sửathyroid /ˈθɑɪ.ˌrɔɪd/
- (Giải phẫu) Tuyến giáp.
Tham khảo
sửa- "thyroid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)