thumbprint
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈθəm.ˌprɪnt/
Danh từ sửa
thumbprint /ˈθəm.ˌprɪnt/
- Dấu ấn chỉ ngón cái (trong căn cước).
Tham khảo sửa
- "thumbprint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
thumbprint /ˈθəm.ˌprɪnt/