Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /θə.ˈræ.sɪk/

Tính từ sửa

thoracic /θə.ˈræ.sɪk/

  1. (Giải phẫu) , (động vật học) (thuộc) ngực, ở ngực.

Tham khảo sửa